STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23 |
2 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 23 |
3 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 22 |
4 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 22 |
5 | Tiếng Việt 3: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22 |
6 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 22 |
7 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 22 |
8 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 21 |
9 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
10 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 20 |
11 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 20 |
12 | Tiếng việt 4: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
13 | Tiếng Việt 2: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 19 |
14 | Trắc nghiệm toán 3: Tập 1 | Phương Thanh | 19 |
15 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 19 |
16 | Trắc nghiệm tiếng việt 3: tập 1 | Lê Thu Huyền | 19 |
17 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 18 |
18 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
19 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
20 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 18 |
21 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
22 | Tiếng việt 4: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
23 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 17 |
24 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 16 |
25 | Toán tuổi thơ 1: Số 165 + 166 | Bộ GDvà ĐT | 16 |
26 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 15 |
27 | Vở Bài tập Toán 1: tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
28 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
29 | Vở Bài tập Toán 3: tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
30 | Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 15 |
31 | Vở Bài tập Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
32 | Vở Bài tập Đạo Đức 3 | Lưu Thu Thủy | 15 |
33 | Tiếng việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
34 | Tiếng việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
35 | Vở Bài tập Tiếng Việt 2: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
36 | Vở Tập Vẽ 1 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
37 | Vở Tập Vẽ 2 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
38 | Vở Tập Vẽ 3 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
39 | Vở tập vẽ 5 | Nguyễn Quốc Toản | 15 |
40 | Vở Bài tập Tiếng Việt 3: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
41 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
42 | Tập Viết 3: tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
43 | Tập Viết 3: tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 15 |
44 | Thực hành Kĩ thuật 5 | Trần Thị Thu | 15 |
45 | Hướng dẫn thực hiện điều chỉnh nội dung dạy học các môn học cấp tiểu học | Vụ giáo dục Tiểu học | 15 |
46 | Tập Viết 2: tập 2 | Trần Mạnh Hưởng | 14 |
47 | Vở tập vẽ 4 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
48 | Vở Bài tập Tiếng Việt 3: tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
49 | Vở bài tập Tiếng việt 5: Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
50 | Vở bài tập Tiếng việt 5: Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
51 | Vở bài tập Lịch sử 5 | Nguyễn Hữu Chí | 14 |
52 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 14 |
53 | Vở bài tập Lịch sử | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
54 | Vở Bài tập Toán 2: tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
55 | Vở Bài tập Toán 3: tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
56 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
57 | Thực hành Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 14 |
58 | Tập Bài hát 1 | Hoàng Long | 14 |
59 | Tập Bài hát 2 | Hoàng Long | 14 |
60 | Tập Bài hát 3 | Hoàng Long | 14 |
61 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14 |
62 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 14 |
63 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 14 |
64 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 13 |
65 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 13 |
66 | Vở bài tập toán 4: Tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
67 | Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
68 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4: tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
69 | Vở Bài tập Tiếng Việt 4: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
70 | Vở bài tập Địa lí 4 | Nguyễn Tuyết Nga | 13 |
71 | Siêu nhân LOCKE | Nguyễn Thắng Vu | 12 |
72 | Vở Bài tập Tiếng Việt 2: tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
73 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 12 |
74 | Vở bài tập toán 4: Tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
75 | Vở Bài tập Toán 2: tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
76 | Vở bài tập Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 12 |
77 | Vở Bài tập Đạo Đức 2 | Lưu Thu Thủy | 12 |
78 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
79 | Tập Viết 2: tập 1 | Trần Mạnh Hưởng | 11 |
80 | Màu tím đưa nôi | Vũ Khiêm | 10 |
81 | Toán tuổi thơ 1: Số 161 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
82 | Toán tuổi thơ 1: Số 162 | Bộ GDvà ĐT | 10 |
83 | Toán tuổi thơ 1: Số 168 | Bộ GD và ĐT | 10 |
84 | Toán tuổi thơ 1: Số 169 | Bộ GD và ĐT | 10 |
85 | Toán tuổi thơ 1: Số 170 | Bộ GD và ĐT | 10 |
86 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III ( 2003- 2007): Tập 1 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
87 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kì III ( 2003- 2007): Tập 2 | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
88 | Trắc nghiệm tiếng việt 4: tập 1 | Lê Thu Huyền | 10 |
89 | Vở Bài tập Toán 1: tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
90 | Nghệ thuật 3 | Hoàng Long | 9 |
91 | Đạo đức 2 | Lưu Thu Thủy | 9 |
92 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trìnhBDTX chu kì III ( 2003- 2007): bậc tiểu học | Bộ giáo dục và Đào tạo | 9 |
93 | Toán tuổi thơ 1: Số 160 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
94 | Toán tuổi thơ 1: Số 157 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
95 | Toán tuổi thơ 1: Số 158 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
96 | Toán tuổi thơ 1: Số 149 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
97 | Toán tuổi thơ 1: Số 150 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
98 | Toán tuổi thơ 1: Số 151- 152 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
99 | Toán tuổi thơ 1: Số 155 | Bộ GDvà ĐT | 9 |
100 | Bài tập toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 9 |
|