Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTDH-00001
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 2 | Giáo Dục | H. | 2008 | 10000 | 371 |
2 |
BTDH-00002
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 3 | Giáo Dục | H. | 2008 | 10000 | 371 |
3 |
BTDH-00003
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 3 | Giáo Dục | H. | 2008 | 10000 | 371 |
4 |
BTDH-00004
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 4 | Giáo Dục | H. | 2008 | 10000 | 371 |
5 |
BTDH-00005
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 1/ 2009 | Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 371 |
6 |
BTDH-00006
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 2/ 2009 | Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 371 |
7 |
BTDH-00007
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 3/ 2009 | Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 371 |
8 |
BTDH-00008
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 4/ 2009 | Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 371 |
9 |
BTDH-00009
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 5/ 2009 | Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 371 |
10 |
BTDH-00010
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 1/ 2010 | Giáo Dục | H. | 2009 | 10000 | 371 |
11 |
BTDH-00011
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 1/ 2010 | Giáo Dục | H. | 2010 | 10000 | 371 |
12 |
BTDH-00012
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 2/ 2010 | Giáo Dục | H. | 2010 | 10000 | 371 |
13 |
BTDH-00013
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 3/ 2010 | Giáo Dục | H. | 2010 | 10000 | 371 |
14 |
BTDH-00014
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 4/ 2010 | Giáo Dục | H. | 2010 | 10000 | 371 |
15 |
BTDH-00015
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 5/ 2010 | Giáo Dục | H. | 2010 | 10000 | 371 |
16 |
BTDH-00016
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 6/ 2010 | Giáo Dục | H. | 2010 | 10000 | 371 |
17 |
BTDH-00017
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 2/ 2011 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10000 | 371 |
18 |
BTDH-00018
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 3/ 2011 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10000 | 371 |
19 |
BTDH-00019
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 4/ 2011 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10000 | 371 |
20 |
BTDH-00020
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 4/ 2011 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10000 | 371 |
21 |
BTDH-00021
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 5/ 2011 | Giáo Dục | H. | 2011 | 10000 | 371 |
22 |
BTDH-00022
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 1/ 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 10000 | 371 |
23 |
BTDH-00023
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 2/ 2013 | Giáo Dục | H. | 2013 | 10000 | 371 |
24 |
BTDH-00024
| Lương Thanh Thuỷ | Bản tin Dạy và Học trong nhà trường số 1/ 2014 | Giáo Dục | H. | 2013 | 10000 | 371 |